Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp phát triển các hoạt động dịch vụ vận tải biển tại Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam (VIMC)/ Phạm Đức Toàn; Nghd. : Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 68tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04967
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13.050 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Phạm Đức Toàn; Nghd.: Ths. Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 169 tr. ; 30 cm + 9 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11537, PD/TK 11537
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Một cách tiếp cận trong giải quyết bài toán tự động hóa sinh dữ liệu kiểm thử phần mềm / Phạm Đức Toàn, Phan Nguyên Hải, Phạm Thị Phương Anh . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 54, tr.64-68
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 4 Nghiên cứu giải pháp móng cọc khoan nhồi đường kính nhỏ D=400 đến D=600 trong điều kiện đất nền khu vực các quận nội thành thành phố Hải Phòng / Phạm Đức Toàn; Nghd.: PGS.TS Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 102 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02471
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 5 Nghiên cứu và xây dựng phần mềm tuyển sinh đại học, cao đẳng tại Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Nguyễn Khắc Khiêm, Phạm Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 41tr. ; 30cm+ 01 TT
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00302
  • Chỉ số phân loại DDC: 378
  • 6 Nghiên cứu xây dựng hệ thống đồng bộ quản lý, phân công nhiệm vụ tại phòng hành chính tổng hợp, trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Phạm Đức Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 30tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00755
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Thiết kế hệ thống điều khiển bám quỹ đạo cho tàu tự hành mô hình / Bùi Tuấn Anh, Lê Văn Cương, Trần Văn Cường, Đỗ Hải Hưng, Phạm Đức Toàn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21050
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :